Bảng Báo Giá Sơn Nền Epoxy Mới Nhất Năm 2024

Công ty Phong Phú là đơn vị hoạt động chuyên sâu về lĩnh vực thương mại và thi công các loại chất phủ bề mặt (Epoxy/PU/…) được sử dụng trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Chuyên  tư vấn giá sơn nền epoxy đạt chuẩn GMP-WHO và HACCP, hệ thống sơn nền Epoxy và PU tự phẳng chịu hóa chất, mài mòn, chống cháy, chống trơn trượt, chống tĩnh điện, chống acid, chống phát sinh vi khuẩn…Các bạn có thể tìm hiểu bảng báo giá sơn nền Epoxy mới nhất dưới đây để hiểu hơn về dịch vụ công ty.

Bảng báo giá sơn nền epoxy – Hãng sơn Samwha

No Hãng Product code Description Packing U.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
U.Price
Khách lẻ
Mã sản phẩm Mô tả Quy cách
1 SAMWHA Epocoat Primer Sơn lót nền 16 L           100.000       1.600.000                  1.760.000
2 SAMWHA Epocoat  210 SVH(Green/ Grey) Sơn phủ 16L           131.250       2.100.000                  2.300.000
3 SAMWHA Epocoat  210 SVH(Yellow/ Red) Sơn phủ 16L           150.938       2.415.000                  2.750.000
3 SAMWHA Epocoat 5100 Sơn tự phẳng (Green/ Grey) 16L           156.250       2.500.000                  2.500.000
4 SAMWHA Epocoat 1100 Clear Sơn tự phẳng trong suốt 16 L        2.818.182       3.100.000                  3.400.000
5 SAMWHA Supercrete W20 Sơn Pu_không nhám_ kháng khuẩn 3mm đến 5mm 20kg             75.000       1.500.000                  1.650.000
6 SAMWHA Supercrete W210 Sơn Pu_có nhám_ kháng khuẩn 3mm đến 5mm 25 kg             82.000       2.050.000                  2.250.000
7 SAMWHA Asphales D Hóa chất tăng cứng bê tông gốc lithium 18L           100.000       1.800.000                  2.000.000
8 SAMWHA Asphales S Hóa chất tăng cứng bê tông gốc sodium 18L             72.222       1.300.000                  1.450.000
9 SAMWHA Asphales TOP Hóa chất tăng bóng 18L           194.444       3.500.000                  3.850.000
10 SAMWHA Urethane waterpoof master 100 primer Lớp lót chống thấm 14 Lít           121.429       1.700.000                  1.850.000
11 SAMWHA Urethane waterpoof master 355 top coat
Green/ Grey
Lớp giữa dày 2mm hoặc 3mm 16 Lít (20 kg)             77.500       1.550.000                  1.700.000
12 SAMWHA Urethane waterpoof master 200 undercoat. Green/ Grey Lớp bảo vệ_chống tia cực tím (UV) 16 Lít           187.500       3.000.000                  3.300.000
13 SAMWHA Unexposed Non-tar Urethane Black Lớp giữa 2mm hoặc 3mm_Màu đen 16 L(32 kg)             70.313       2.250.000                  2.500.000
14 SAMWHA Urethane 1000  thinner Dung môi 17 L             64.706       1.100.000                  1.200.000

Bảng báo giá sơn nền epoxy – Hãng sơn Aica

Nội dung Loại hàng Mã sản phẩm Trọng lượng Quy cách
thùng
SƠN LÓT EPOXY Chất chủ JE-2570A 8 KG Thùng tròn
Chất hóa cứng JE-2570B 8 KG Thùng vuông
EPOXY TỰ PHẲNG Chất chủ JE-2526AC 15 KG Thùng tròn
Chất chủ JE-2526AC-YW(YELLOW) 15 KG Thùng tròn
Chất chủ JE-2526AT*** 15 KG Thùng tròn
Chất chủ JE-2526A (Clear ) 15 KG Thùng tròn
Chất hóa cứng JE-2526 BX 3 KG Thùng vuông
Chất hóa cứng JE-2526 SB 3 KG Thùng vuông
Chất hóa cứng JE-2526 SSB 3 KG Thùng vuông
Chất chủ JE-2500AC 12 KG Thùng tròn
Chất chủ JE-2500AC-YW(YELLOW) 12 KG Thùng tròn
Chất chủ JE-2500AT*** 12 KG Thùng tròn
Chất hóa cứng JE-2500B 4.8KG  Thùng vuông
SƠN LĂN EPOXY LỚP MỎNG  Chất chủ JE-10AX/BX 18.2 KG Thùng tròn
Chất chủ JE-10AXC-YW(YELLOW)/BX 18.2 KG Thùng tròn
Chất hóa cứng JE-10AXT***/BX 18.2 KG Thùng tròn
HARDENER Dung dịch  JEX-118 46 KG Thùng tròn
SƠN LÓT CÁCH ĐIỆN Chất chủ JE-2560A/B 12 KG Thùng tròn
Chất hóa cứng JE-2560B 4.8 KG Thùng tròn nhựa
SƠN PHỦ CÁCH ĐIỆN Chất chủ JE-2565 AC 20 kg Thùng tròn
Chất hóa cứng JE-2565 SB 4 kg Thùng tròn nhỏ
SƠN CÁCH Ẩm Chất hóa cứng JEX-210A  3 kg  Thùng vuông
Chất chủ JEX-210B  12 KG  Thùng tròn
Chất chủ JF-210  15 KG  Thùng tròn

Bảng giá sơn nền epoxy – Hãng sơn Chokwang

No Hãng Product code Description Packing U.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
U.Price
Khách lẻ
Mã sản phẩm Mô tả Quy cách
1 CHOKWANG  Dung môi – Thinner208 (Epoxy)  Dung môi  18 L              66.667       1.200.000                  1.320.000
2 CHOKWANG  Sơn – Episol Tile Primer  Sơn lót  15kg
(12A +3B) 
          110.000       1.650.000                  1.815.000
3 CHOKWANG  Sơn – Episol Tile Primer#HB  Sơn lót  17 Kg
(13,6A +3,4B) 
          102.941       1.750.000                  1.925.000
4 CHOKWANG  Hana300  Sơn lót đặc chủng  18kg
(14,5B + 3,5B) 
          155.556       2.800.000                  3.080.000
5 CHOKWANG  Sơn phủ -Epifloor(green Tv, N7.0, N7.5, N8.0, N8.5, Blue #836, …  Sơn phủ màu chuẩn  20Kg
(12A+ 8B) 
          110.000       2.200.000                  2.420.000
6 CHOKWANG  Sơn – CK- EGF- HS ( blue 836….)  Sơn epoxy có hạt thủy
tinh gia cường màu chuẩn
 25Kg
(21.5A+ 3.5B) 
          110.000       2.750.000                  3.025.000
7 CHOKWANG  Sơn – Episol TL-3 (Yellow, Red)  Sơn phủ
màu đặc biệt
 20Kg
(12A+ 8B) 
          132.000       2.640.000                  2.904.000
8 CHOKWANG  Sơn – Elatane#2060 mid – coat (green(std),….)  Sơn chống thấm   20Kg
(12A+ 8B) 
          110.000       2.200.000                  2.420.000
9 CHOKWANG Sơn – Epideck 1000 Sơn tự san phẳng  25Kg            110.000       2.750.000                  3.025.000
10 CHOKWANG Sơn – Heavy putty Putty epoxy sàn  10Kg
(5A +5B) 
          155.000       1.550.000                  1.705.000
pptech cung cap bang bao gia son nen epoxy moi nhat
PPTECH là nhà phân phối sơn Epoxy do Chokkwang tuyển chọn

 Bảng giá sơn sàn bê tông Epoxy – Hãng sơn KCC

No Hãng Product code Description Packing U.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
U.Price
Khách lẻ
Mã sản phẩm Mô tả Quy cách
1 KCC  024  Dung môi Epoxy  20L              60.000       1.200.000                  1.320.000
2 KCC  EP 118  Sơn Lót  16L
(8A +8B) 
          114.844       1.837.500                  2.021.250
3 KCC  EP 1183  Sơn lót tăng cường độ bám dính  16L
(8A +8B) 
          121.406       1.942.500                  2.136.750
4 KCC  ET 5660 – D40434 – G473505 – RAL 7035 – 2290 – 1000 – 5445 – 9000  Sơn phủ màu chuẩn  16L
(10,7A +5,3B) 
          137.500       2.200.000                  2.420.000
5 KCC  ET 5660 – 3000M- Red  Sơn phủ màu- vàng, đỏ  16L
(10,7A +5,3B) 
          165.313       2.645.000                  2.909.500
6 KCC  ET 5740 – 1000-4440-5445-2260..  Sơn epoxy phủ trong nhà /ngoài trời  16L
(10,7A +5,3B) 
          147.656       2.362.500                  2.598.750
7 KCC  ET 5740 – 3000 – Red  Sơn epoxy phủ trong nhà/ ngoài trời(màu đặc biệt)  16L
(10,7A +5,3B) 
          169.805       2.716.875                  2.988.563
8 KCC  Unipoxy linning – Green, Dark green, Dark grey, Light Grey  sơn tự trải phẳng màu chuẩn  16L
(10,7A +5,3B) 
          147.656       2.362.500                  2.598.750

Cam kết của PPTECH

  • Sơn chính hãng,
  • Giá thấp hơn nhà máy và các đại lý trên toàn quốc,
  • Miễn phí giao hàng toàn quốc,
  • Thanh toán bảo mật,
  • Phục vụ 24/7
pptech cung cap bang bao gia son nen epoxy Phong Phu
Phong Phú là công đi hàng đầu về dịch vụ thi công sơn nền

Tại sao khách hàng lại chọn PPTECH?

  • Cam kết sơn chính hãng từ nhà máy,
  • Giá thấp hơn nhà máy và các đại lý trên toàn quốc,
  • Miễn phí giao hàng toàn quốc,
  • Thanh toán bảo mật và chiết khấu cao,
  • Phục vụ 24/7

Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn thi công sơn sàn bê tông các thành phố, thị xã, huyện Long An, Bình Phước, Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Tây Ninh, Miền Trung,…

Đánh giá cho nội dung
Liên Hệ Tư Vấn, Báo Giá Và Làm Mẫu MIỄN PHÍ (24/7):
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHONG PHÚ (KINH NGHIỆM 10 NĂM)
Tp. Hồ Chí Minh: 288/21 Dương Đình Hội, P. Tăng Nhơn Phú B, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Tel: 028 66 85 2569
Bình Dương: 61/3 Huỳnh Tấn Phát, Kp. Đông A, P. Đông Hòa, Tp. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0274 6543 179
Miền Trung: 180 Ỷ Lan, P. Thị Nại, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Tel: 0256 360 56 68
HOTLINE: 0909-469-769