Tìm Hiểu Giá Sàn Sơn Epoxy Có Mấy Loại?

Hiện nay có các loại sơn sàn epoxy như: Jotun, Sika, Kcc, Chokwang, Aica, Samwha, Jevisco, Nanpao, Noroo nanpao, Rainbow …Đa phần khách hàng sử dụng sàn sơn epoxy thương hiệu hàn quốc. Vậy giá sàn sơn Epoxy có mấy loại? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây!

Giá sàn sơn Epoxy có mấy loại?

Nội dungLoại hàngMã sản phẩmTrọng lượngQuy cách / thùng
SƠN LÓT EPOXYChất chủJE-2570A8 KGThùng tròn
Chất hóa cứngJE-2570B8 KGThùng vuông
EPOXY TỰ PHẲNGChất chủJE-2526AC15 KGThùng tròn
Chất chủJE-2526AC-YW(YELLOW)15 KGThùng tròn
Chất chủJE-2526AT***15 KGThùng tròn
Chất chủJE-2526A (Clear )15 KGThùng tròn
Chất hóa cứngJE-2526 BX3 KGThùng vuông
Chất hóa cứngJE-2526 SB3 KGThùng vuông
Chất hóa cứngJE-2526 SSB3 KGThùng vuông
Chất chủJE-2500AC12 KGThùng tròn
Chất chủJE-2500AC-YW(YELLOW)12 KGThùng tròn
Chất chủJE-2500AT***12 KGThùng tròn
Chất hóa cứngJE-2500B4.8KG Thùng vuông
SƠN LĂN EPOXY LỚP MỎNG Chất chủJE-10AX/BX18.2 KGThùng tròn
Chất chủJE-10AXC-YW(YELLOW)/BX18.2 KGThùng tròn
Chất hóa cứngJE-10AXT***/BX18.2 KGThùng tròn
HARDENERDung dịch JEX-11846 KGThùng tròn
SƠN LÓT CÁCH ĐIỆNChất chủJE-2560A/B12 KGThùng tròn
Chất hóa cứngJE-2560B4.8 KGThùng tròn nhựa
SƠN PHỦ CÁCH ĐIỆNChất chủJE-2565 AC20 kgThùng tròn
Chất hóa cứngJE-2565 SB4 kgThùng tròn nhỏ
SƠN CÁCH ẨmChất hóa cứngJEX-210A 3 kg Thùng vuông
Chất chủJEX-210B 12 KG Thùng tròn
Chất chủJF-210 15 KG Thùng tròn

Xem thêm: Bảng giá sơn thi công sơn Epoxy nhà xưởng 2021

Bảng giá sơn Epoxy hãng KCC và Chokwang

NoHãngProduct codePackingU.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
Mã sản phẩmQuy cách
1KCC 024  20L             60.000      1.200.000
2KCC EP 118  16L
(8A +8B) 
          114.844      1.837.500
3KCC EP 1183  16L
(8A +8B) 
          121.406      1.942.500
4KCC ET 5660 – D40434 – G473505 – RAL 7035 – 2290 – 1000 – 5445 – 9000  16L
(10,7A +5,3B) 
          137.500      2.200.000
5KCC ET 5660 – 3000M- Red  16L
(10,7A +5,3B) 
          165.313      2.645.000
6KCC ET 5740 – 1000-4440-5445-2260..  16L
(10,7A +5,3B) 
          147.656      2.362.500
7KCC ET 5740 – 3000 – Red  16L
(10,7A +5,3B) 
          169.805      2.716.875
8KCC Unipoxy linning – Green, Dark green, Dark grey, Light Grey  16L
(10,7A +5,3B) 
          147.656      2.362.500
NoHãngProduct codePackingU.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
Mã sản phẩmQuy cách
1CHOKWANG Dung môi – Thinner208 (Epoxy)  18 L             66.667      1.200.000
2CHOKWANG Sơn – Episol Tile Primer  15kg
(12A +3B) 
          110.000      1.650.000
3CHOKWANG Sơn – Episol Tile Primer#HB  17 Kg
(13,6A +3,4B) 
          102.941      1.750.000
4CHOKWANG Hana300  18kg
(14,5B + 3,5B) 
          155.556      2.800.000
5CHOKWANG Sơn phủ -Epifloor(green Tv, N7.0, N7.5, N8.0, N8.5, Blue #836, …  20Kg
(12A+ 8B) 
          110.000      2.200.000
6CHOKWANG Sơn – CK- EGF- HS ( blue 836….)  25Kg
(21.5A+ 3.5B) 
          110.000      2.750.000
7CHOKWANG Sơn – Episol TL-3 (Yellow, Red)  20Kg
(12A+ 8B) 
          132.000      2.640.000
8CHOKWANG Sơn – Elatane#2060 mid – coat (green(std),….)  20Kg
(12A+ 8B) 
          110.000      2.200.000
9CHOKWANGSơn – Epideck 1000 25Kg           110.000      2.750.000
10CHOKWANGSơn – Heavy putty 10Kg
(5A +5B) 
          155.000      1.550.000

Bảng giá sơn Epoxy – Hãng sơn Samwha

tim hieu gia san son epoxy co may loai
Bảng giá các loại sơn Epoxy thuộc hãng Samwha
NoHãngProduct codePackingU.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
Mã sản phẩmQuy cách
1SAMWHAEpocoat Primer16 L          100.000      1.600.000
2SAMWHAEpocoat  210 SVH(Green/ Grey)16L          131.250      2.100.000
3SAMWHAEpocoat  210 SVH(Yellow/ Red)16L          150.938      2.415.000
3SAMWHAEpocoat 510016L          156.250      2.500.000
4SAMWHAEpocoat 1100 Clear16 L       2.818.182      3.100.000
5SAMWHASupercrete W2020kg            75.000      1.500.000
6SAMWHASupercrete W21025 kg            82.000      2.050.000
7SAMWHAAsphales D18L          100.000      1.800.000
8SAMWHAAsphales S18L            72.222      1.300.000
9SAMWHAAsphales TOP18L          194.444      3.500.000
10SAMWHAUrethane waterpoof master 100 primer14 Lít          121.429      1.700.000
11SAMWHAUrethane waterpoof master 355 top coat
Green/ Grey
16 Lít (20 kg)            77.500      1.550.000
12SAMWHAUrethane waterpoof master 200 undercoat. Green/ Grey16 Lít          187.500      3.000.000
13SAMWHAUnexposed Non-tar Urethane Black16 L(32 kg)            70.313      2.250.000
14SAMWHAUrethane 1000  thinner17 L            64.706      1.100.000

Hệ thống phân phối các loại sơn Epoxy của Phong Phú

Ngoài ra, Công ty chúng tôi còn phân phối sơn Epoxy và thi công sơn sàn tại các thành phố, thị xã, huyện của tỉnh Long An, Bình Dương, Bình Phước, Tây Ninh, Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu và các tỉnh miền Trung.

Đánh giá cho nội dung
Liên Hệ Tư Vấn, Báo Giá Và Làm Mẫu MIỄN PHÍ (24/7):
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHONG PHÚ (KINH NGHIỆM 10 NĂM)
Tp. Hồ Chí Minh: 288/21 Dương Đình Hội, P. Tăng Nhơn Phú B, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Tel: 028 66 85 2569
Bình Dương: 61/3 Huỳnh Tấn Phát, Kp. Đông A, P. Đông Hòa, Tp. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0274 6543 179
Miền Trung: 180 Ỷ Lan, P. Thị Nại, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Tel: 0256 360 56 68
HOTLINE: 0909-469-769