Sơn epoxy 2 thành phần là loại sơn được ưa chuộng sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, dân dụng nhờ khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn, chống thấm nước và hóa chất tuyệt vời. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn sơn epoxy 2 thành phần là giá bán. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về giá sơn epoxy 2 thành phần, bao gồm bảng giá các loại sơn, báo giá, giá bán và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành.
Giá sơn epoxy 2 thành phần
Giá sơn epoxy hai thành phần phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại sơn, thương hiệu, số lượng, địa điểm thi công và đơn vị cung cấp. Trên thị trường hiện nay, giá sơn epoxy hai thành phần khá đa dạng, dao động từ 45.000 đến 120.000 đồng/kg tùy thuộc vào chủng loại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sơn epoxy hai thành phần
Loại sơn epoxy
Giá sơn epoxy hai thành phần sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại sơn. Các loại sơn epoxy chuyên dụng như sơn chống tĩnh điện, chống trượt, chống axit kiềm hay chịu nhiệt thường có giá cao hơn so với sơn epoxy tự san phẳng thông thường.
Thương hiệu sản phẩm
Giá sơn epoxy hai thành phần của các thương hiệu nổi tiếng như Jotun, Dulux, Sika, AczoNobel thường cao hơn so với các thương hiệu kém nổi tiếng hơn. Tuy nhiên, giá cao cũng đi kèm với chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Số lượng đặt hàng
Khi đặt mua sơn epoxy hai thành phần với số lượng lớn, bạn có thể được hưởng mức giá ưu đãi hơn so với đặt mua lẻ.
Địa điểm thi công
Giá sơn epoxy hai thành phần cũng được điều chỉnh tùy thuộc vào địa điểm thi công. Việc vận chuyển đến những vùng xa thường làm tăng chi phí, từ đó ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
Ưu và nhược điểm của sơn epoxy 2 thành phần
Ưu điểm:
- Khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tuyệt vời
- Chịu lực tốt, bền bỉ với thời gian
- Chống thấm nước và hóa chất hiệu quả
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với một số loại sơn khác
- Quy trình thi công phức tạp hơn
- Thời gian khô hoàn toàn lâu hơn
Bảng giá các loại sơn epoxy hai thành phần
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại sơn epoxy hai thành phần phổ biến trên thị trường:
Loại sơn | Thương hiệu | Giá bán (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Sơn epoxy tự san phẳng | APP Paint | 65.000 – 100.000 |
Sơn epoxy chống tĩnh điện | Dulux | 55.000 – 80.000 |
Sơn epoxy chống trượt | Kansai | 45.000 – 65.000 |
Sơn epoxy chống axit kiềm | Sika | 70.000 – 95.000 |
Sơn epoxy chịu nhiệt | AczoNobel | 85.000 – 120.000 |
Lưu ý: Giá bán trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đơn vị cung cấp.
Sơn epoxy tự san phẳng
Sơn epoxy tự san phẳng là loại sơn thích hợp để thi công sàn nhà, có khả năng tạo bề mặt phẳng mượt, chống trơn trượt và chịu lực tốt. Giá sơn epoxy tự san phẳng của thương hiệu Jotun dao động từ 65.000 – 100.000 đồng/kg.
Sơn epoxy chống tĩnh điện
Sơn epoxy chống tĩnh điện được sử dụng để thi công sàn nhà tại các khu vực công nghiệp, nhà máy điện tử, phòng sạch… giúp phân tán tĩnh điện và ngăn ngừa cháy nổ. Sơn epoxy chống tĩnh điện Dulux có giá từ 55.000 – 80.000 đồng/kg.
Sơn epoxy chống trượt
Sơn epoxy chống trượt được ứng dụng cho các bề mặt có nguy cơ trơn trượt cao như sàn nhà, cầu thang, bệ đỗ xe… Loại sơn này của thương hiệu Kansai có giá khoảng 45.000 – 65.000 đồng/kg.
Sơn epoxy chống axit kiềm
Sơn epoxy chống axit kiềm được thiết kế đặc biệt để chống lại sự ăn mòn của các hóa chất axit và kiềm, thường được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, bể chứa hóa chất. Sơn epoxy chống axit kiềm Sika có giá từ 70.000 – 95.000 đồng/kg.
Sơn epoxy chịu nhiệt
Sơn epoxy chịu nhiệt có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các khu vực như nhà máy lò đốt, lò hơi, ống khói… Sơn epoxy chịu nhiệt AczoNobel có giá dao động từ 85.000 – 120.000 đồng/kg.
Báo giá sơn epoxy 2 thành phần
Khi cần mua sơn epoxy hai thành phần, việc yêu cầu báo giá từ các đơn vị cung cấp là điều quan trọng để có cái nhìn tổng quan về chi phí cũng như lựa chọn sản phẩm phù hợp. Báo giá sơn epoxy hai thành phần thường bao gồm thông tin về loại sơn, thương hiệu, giá bán, số lượng cần mua, điều kiện giao hàng và thanh toán.
Thông tin cần có trong báo giá sơn epoxy hai thành phần
- Loại sơn: Đây là thông tin quan trọng để xác định tính chất và ứng dụng của sản phẩm.
- Thương hiệu: Thương hiệu uy tín thường đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Giá bán: Số tiền bạn cần chi trả cho mỗi kg sơn epoxy hai thành phần.
- Số lượng: Xác định số lượng cần mua để tính toán chi phí tổng cộng.
- Điều kiện giao hàng: Thời gian và địa điểm giao hàng cũng ảnh hưởng đến chi phí và tiện lợi.
- Điều kiện thanh toán: Hình thức thanh toán và thời gian thanh toán cũng cần được thống nhất trước.
Giá bán sơn epoxy hai thành phần
Giá bán sơn epoxy hai thành phần không chỉ phản ánh giá trị của sản phẩm mà còn phụ thuộc vào nhu cầu thị trường, chi phí nguyên liệu, công nghệ sản xuất và chi phí tiêu hao khác. Để hiểu rõ hơn về giá bán sơn epoxy hai thành phần, cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá cũng như so sánh giữa các loại sơn khác nhau.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá bán sơn epoxy hai thành phần
- Nguyên liệu: Chi phí nguyên liệu sản xuất sơn epoxy có ảnh hưởng lớn đến giá thành cuối cùng.
- Công nghệ sản xuất: Công nghệ tiên tiến thường đi kèm với chi phí cao hơn, ảnh hưởng đến giá bán.
- Thị trường: Nhu cầu và cung cầu trên thị trường cũng ảnh hưởng đến giá sơn epoxy hai thành phần.
- Chi phí tiêu hao: Chi phí vận chuyển, bảo quản, quảng cáo cũng được tính vào giá bán sản phẩm.
So sánh giá bán sơn epoxy hai thành phần
Để chọn được loại sơn epoxy hai thành phần phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình, việc so sánh giá bán giữa các thương hiệu và loại sơn là điều cần thiết. Bạn cần xem xét không chỉ giá thành mà còn chất lượng, tính năng, và dịch vụ hậu mãi của sản phẩm.
Ví dụ, sơn epoxy tự san phẳng của thương hiệu Jotun có giá cao hơn so với một số thương hiệu khác nhưng lại đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Trong khi đó, sơn epoxy chống trượt của Kansai có giá thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu cơ bản về an toàn và chống trơn trượt.
Việc so sánh giá bán sơn epoxy hai thành phần giúp bạn lựa chọn sản phẩm tối ưu với ngân sách và yêu cầu sử dụng cụ thể.
Tiếp tục với phần “Chi phí sơn epoxy hai thành phần”…
Chi phí sơn epoxy hai thành phần
Chi phí sơn epoxy hai thành phần không chỉ bao gồm giá mua sơn mà còn bao gồm các chi phí khác như vận chuyển, công cụ thi công, lao động và các chi phí phát sinh khác. Việc tính toán chi phí sơn epoxy hai thành phần đầy đủ và chính xác sẽ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách hiệu quả cho dự án sơn epoxy của mình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sơn epoxy hai thành phần
- Giá sơn: Là chi phí cốt lõi khi mua sơn epoxy hai thành phần.
- Chi phí vận chuyển: Phụ thuộc vào khoảng cách và số lượng sơn cần vận chuyển.
- Công cụ thi công: Bao gồm cọ sơn, cuộn sơn, máy phun sơn, bát trộn sơn…
- Lao động: Chi phí thuê thợ sơn hoặc tự thi công.
- Chi phí phát sinh: Như chi phí bảo quản, làm sạch bề mặt trước khi sơn…
Một số tips để tiết kiệm chi phí sơn epoxy hai thành phần
- So sánh giá: Nên tham khảo và so sánh giữa các đơn vị cung cấp để chọn được giá tốt nhất.
- Mua sơn đúng nhu cầu: Không nên mua quá nhiều sơn so với nhu cầu thực tế để tránh lãng phí.
- Tự thi công: Nếu có kỹ năng và kinh nghiệm, bạn có thể tự thi công để tiết kiệm chi phí lao động.
- Chọn loại sơn phù hợp: Chọn loại sơn phù hợp với mục đích sử dụng để tránh phải sử dụng thêm các sản phẩm bổ sung.
Việc tính toán chi phí sơn epoxy hai thành phần một cách cẩn thận sẽ giúp bạn không bị ảnh hưởng bởi các chi phí không mong muốn và đảm bảo dự án sơn được triển khai suôn sẻ.
Giá thi công sơn epoxy hai thành phần
Ngoài việc tính toán chi phí mua sơn epoxy hai thành phần, việc tính toán chi phí thi công cũng rất quan trọng để đảm bảo dự án sơn được thực hiện đúng cách và hiệu quả. Giá thi công sơn epoxy hai thành phần thường phụ thuộc vào diện tích cần sơn, loại sơn, địa điểm thi công và đơn vị thi công.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công sơn epoxy hai thành phần
- Diện tích cần sơn: Diện tích lớn sẽ tăng chi phí thi công do cần sử dụng nhiều nguyên liệu và lao động hơn.
- Loại sơn: Các loại sơn có tính chất khác nhau sẽ yêu cầu kỹ thuật thi công khác nhau, ảnh hưởng đến giá thành.
- Địa điểm thi công: Địa hình, điều kiện làm việc cũng ảnh hưởng đến giá thi công.
- Đơn vị thi công: Đơn vị có uy tín và kinh nghiệm thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng.
Mức giá thi công sơn epoxy hai thành phần thông dụng
- Thi công sơn epoxy tự san phẳng: Giá dao động từ 50.000 – 80.000 đồng/m2 tùy vào địa điểm và điều kiện thi công.
- Thi công sơn epoxy chống axit kiềm: Giá có thể cao hơn, từ 70.000 – 100.000 đồng/m2 do đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Thi công sơn epoxy chịu nhiệt: Giá thi công có thể từ 80.000 – 120.000 đồng/m2 do yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ.
Việc tham khảo và đánh giá mức giá thi công sơn epoxy hai thành phần giúp bạn lựa chọn đơn vị thi công phù hợp với ngân sách và yêu cầu của dự án sơn của mình.
Ước tính chi phí sơn epoxy hai thành phần
Để ước tính chi phí sơn epoxy hai thành phần cho dự án của mình, bạn cần tính toán cẩn thận từ chi phí mua sơn, chi phí thi công đến các chi phí phát sinh khác. Dưới đây là một số bước đơn giản để ước tính chi phí sơn epoxy hai thành phần một cách chính xác:
Bước 1: Xác định diện tích cần sơn
- Đo đạc kích thước bề mặt cần sơn để tính diện tích sơn.
Bước 2: Chọn loại sơn và tính lượng sơn cần mua
- Xác định loại sơn phù hợp với mục đích sử dụng và tính lượng sơn cần mua dựa trên diện tích.
Bước 3: Tính toán chi phí sơn
- Nhân lượng sơn cần mua với giá sơn để có chi phí sơn cơ bản.
Bước 4: Tính toán chi phí thi công
- Tham khảo mức giá thi công sơn epoxy hai thành phần và tính toán chi phí thi công dựa trên diện tích.
Bước 5: Tổng hợp chi phí
- Cộng tổng chi phí sơn và chi phí thi công để có tổng chi phí dự án sơn epoxy hai thành phần.
Việc ước tính chi phí sơn epoxy hai thành phần trước khi triển khai dự án sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ngân sách cũng như lập kế hoạch chuẩn bị tốt cho dự án.
So sánh giá sơn epoxy hai thành phần
Việc so sánh giá sơn epoxy hai thành phần giữa các thương hiệu và loại sơn khác nhau giúp bạn chọn ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Để so sánh giá sơn epoxy hai thành phần một cách hiệu quả, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
Chất lượng sản phẩm
- Sự đảm bảo về chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng khi so sánh giá sơn epoxy hai thành phần. Chọn sản phẩm có chất lượng tốt và đáng tin cậy.
Giá cả
- So sánh giá sơn epoxy hai thành phần giữa các thương hiệu để chọn ra sản phẩm có giá phù hợp với ngân sách của bạn.
Tính năng
- Xem xét các tính năng đặc biệt của từng loại sơn epoxy hai thành phần để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng.
Dịch vụ hậu mãi
- Dịch vụ hậu mãi như bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua sản phẩm cũng cần được xem xét khi so sánh giá sơn epoxy hai thành phần.
Việc so sánh giá sơn epoxy hai thành phần giúp bạn chọn ra sản phẩm tốt nhất với ngân sách và yêu cầu sử dụng của mình.
Bảng giá sơn epoxy 2 thành phần mới nhất của thương hiệu APP Paint
Dưới đây là bảng giá tham khảo của một số loại sơn epoxy hai thành phần phổ biến trên thị trường:
Bảng Giá Sơn Epoxy của APP Paint
STT | Product code/Mã sản phẩm | Description/Mô tả | Packing/Quy cách | U.Price/Đơn giá |
1 | App Primer | Sơn lót | 16 L= 12,8 L+ 3,2 L |
1.750.000 |
6 L= 4.8 L + 1.2 L |
875.000 | |||
2 | App Primer Pro | sơn lót chuyên dụng | 16 L= 12,8 L+ 3,2 L |
1.850.000 |
sơn lót chuyên dụng | 6 L= 4,8 L+ 1,2 L |
925.000 | ||
3 | App Top Coat Màu chuẩn |
Sơn phủ màu | 18 Kg= 12Kg + 6Kg |
2.000.000 |
9 Kg= 6 Kg + 3 Kg |
1.000.000 | |||
4 | App Glass Top Coat Màu chuẩn |
Sơn phủ màu cao cấp | 24 Kg= 20 Kg + 4 Kg |
2.500.000 |
5 | App Lining Màu chuẩn |
Sơn tự phẳng | 24 Kg= 20 Kg + 4 Kg |
2.400.000 |
6 | App Lining Clear (Trong suốt) |
Sơn tự phẳng | 16 Kg= 12 Kg + 4Kg |
2.400.000 |
7 | App Chemical Resistance Lining Màu chuẩn |
Sơn tự phẳng kháng acid và hóa chất mạnh | 24 Kg= 20 Kg + 4 Kg |
3.300.000 |
8 | App Anti Static Lining Màu chuẩn |
Sơn tự phẳng chống tĩnh điện | 24 Kg= 20 Kg + 4 Kg |
3.600.000 |
9 | Dung môi Thinner 203 | Dung môi pha loãng | 18 L | 1.200.000 |
5 L | 600.000 | |||
10 | App WB Primer Gốc Nước |
Sơn lót | 5 KG = 4 KG+ 1 KG |
950.000 |
11 | App WB Top Coat Gốc Nước – Màu chuẩn |
Sơn phủ màu | 5 KG = 4 KG+ 1 KG |
950.000 |
12 | App Urethane primer | Sơn lót sàn P.U 1 thành phần | 14L | 2.000.000 |
13 | App Urethane Top Coat | Sơn phủ bảo vệ kháng U.V | 16 kg = 14.2 KG+ 1.8 KG |
2.000.000 |
14 | APP Urethane Waterproofing Non-Tar (Color: Back) |
Sơn chống thấm ko lộ thiên | 20kg= 16 kg + 4kg |
2.000.000 |
15 | App Urethane Waterproofing Mid Coat (Color: Green/ Grey) |
Sơn chống thấm lộ thiên | 20kg= 16 kg + 4kg |
2.500.000 |
16 | Chống Thấm Gốc Nước Polyurethane 1 thành phần Màu: Xám/ Trắng |
Lộ thiên – kháng UV. Chống thấm vách, sino, sàn mái … | 20 kg/ thùng | 2.000.000 |
17 | App Acry Top Coat | Sơn đa năng 1 TP | 18kg/ thùng | 2.000.000 |
18 | App thinner 208 | Dung môi pha loãng | 18L | 1.200.000 |
19 | App Liquid Hardener | Chất tăng cứng sàn | 23 kg/ thùng | 1.600.000 |
20 | App Sealer | Chất tăngbóng sàn | 23 kg/ thùng | 6.000.000 |
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua hàng và điều kiện thị trường.
Cập nhật giá sơn epoxy 2 thành phần
Để cập nhật giá sơn epoxy hai thành phần mới nhất, bạn có thể tham khảo trực tiếp trên website của các đơn vị cung cấp sơn hoặc liên hệ trực tiếp để yêu cầu báo giá. Thường xuyên cập nhật giá sơn epoxy hai thành phần giúp bạn nắm bắt được thông tin mới nhất và đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả.
Xem Báo giá thi công sơn EPOXY tại TP.HCM 2024
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về giá sơn epoxy 2 thành phần, bảng giá các loại sơn epoxy, cách báo giá sơn epoxy, giá bán sơn epoxy, chi phí sơn epoxy, giá thi công sơn epoxy, ước tính chi phí sơn epoxy, so sánh giá sơn epoxy, bảng giá sơn epoxy mới nhất, cập nhật giá sơn epoxy và một số tips để tiết kiệm chi phí khi sơn epoxy. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường sơn epoxy và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Giá sơn epoxy 2 thành phần, Quý khách vui lòng liên hệ đến Phong Phú – PPTECH qua Hotline: 0909 469 769.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHONG PHÚ (KINH NGHIỆM 10 NĂM)
Tp. Hồ Chí Minh: 288/21 Dương Đình Hội, P. Tăng Nhơn Phú B, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Tel: 028 66 85 2569
Bình Dương: 61/3 Huỳnh Tấn Phát, Kp. Đông A, P. Đông Hòa, Tp. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0274 6543 179
Miền Trung: 180 Ỷ Lan, P. Thị Nại, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Tel: 0256 360 56 68
HOTLINE: 0909-469-769
Bài viết liên quan:
Cách Sơn Chống Rỉ Đảm Bảo Chất Lượng
Sơn Epoxy chống tĩnh điện là gì? Và ứng dụng của sơn Epoxy chống tĩnh điện
Phương pháp so sánh sơn epoxy với các loại sơn sàn khác cho nhà xưởng
Quy Trình Thi Công Sơn Epoxy Chuyên Nghiệp Cho Nhà Xưởng
Sơn Epoxy là gì? Ưu điểm và ứng dụng trong nhà xưởng
Sơn Dầu Sơn Sắt Phù Hợp Cho Mọi Bề Mặt Kim Loại