Tổng Hợp Bảng Giá Sơn Epoxy Sàn Nhà Xưởng Mới Nhất

Hôm nay, công ty TNHH Công Nghệ Phong Phú xin gửi Quý khách hàng: Tổng hợp bảng giá sơn epoxy sàn nhà xưởng mới nhất. Phong Phú là nhà phân phối và bán sơn epoxy chiến lược các dòng sơn thuộc các hãng như sau: Jotun, Sika, Kcc, Chokwang, Aica, Samwha, Jevisco, Nanpao, Noroo nanpao, Rainbow …

Cam kết của công ty Phong Phú

  • Sơn chính hãng,
  • Giá thấp hơn nhà máy và các đại lý trên toàn quốc,
  • Miễn phí giao hàng toàn quốc,
  • Thanh toán bảo mật,
  • Phục vụ 24/7
tham khao bang gia son epoxy san nha xuong phong phu
Phong Phú cam kết giá sơn Epoxy sàn nhà xưởng rẻ nhất thị trường

Quyền lợi khách hàng khi mua hàng công ty PHONG PHÚ

  • Cam kết sơn chính hãng từ nhà máy,
  • Giá thấp hơn nhà máy và các đại lý trên toàn quốc,
  • Miễn phí giao hàng toàn quốc,
  • Thanh toán bảo mật và chiết khấu cao,
  • Phục vụ 24/7

Xem thêm: Giá thi công sơn Epoxy

Tổng hợp bảng giá sơn Epoxy nhà xưởng mới nhất

NoHãngProduct codeDescriptionPackingU.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
U.Price
Khách lẻ
Mã sản phẩmMô tảQuy cách
1KCC 024 Dung môi Epoxy 20L             60.000      1.200.000                 1.320.000
2KCC EP 118 Sơn Lót 16L
(8A +8B) 
          114.844      1.837.500                 2.021.250
3KCC EP 1183 Sơn lót tăng cường độ bám dính 16L
(8A +8B) 
          121.406      1.942.500                 2.136.750
4KCC ET 5660 – D40434 – G473505 – RAL 7035 – 2290 – 1000 – 5445 – 9000 Sơn phủ màu chuẩn 16L
(10,7A +5,3B) 
          137.500      2.200.000                 2.420.000
5KCC ET 5660 – 3000M- Red Sơn phủ màu- vàng, đỏ 16L
(10,7A +5,3B) 
          165.313      2.645.000                 2.909.500
6KCC ET 5740 – 1000-4440-5445-2260.. Sơn epoxy phủ trong nhà /ngoài trời 16L
(10,7A +5,3B) 
          147.656      2.362.500                 2.598.750
7KCC ET 5740 – 3000 – Red Sơn epoxy phủ trong nhà/ ngoài trời(màu đặc biệt) 16L
(10,7A +5,3B) 
          169.805      2.716.875                 2.988.563
8KCC Unipoxy linning – Green, Dark green, Dark grey, Light Grey sơn tự trải phẳng màu chuẩn 16L
(10,7A +5,3B) 
          147.656      2.362.500                 2.598.750

 

NoHãngProduct codeDescriptionPackingU.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
U.Price
Khách lẻ
Mã sản phẩmMô tảQuy cách
1CHOKWANG Dung môi – Thinner208 (Epoxy) Dung môi 18 L             66.667      1.200.000                 1.320.000
2CHOKWANG Sơn – Episol Tile Primer Sơn lót 15kg
(12A +3B) 
          110.000      1.650.000                 1.815.000
3CHOKWANG Sơn – Episol Tile Primer#HB Sơn lót 17 Kg
(13,6A +3,4B) 
          102.941      1.750.000                 1.925.000
4CHOKWANG Hana300 Sơn lót đặc chủng 18kg
(14,5B + 3,5B) 
          155.556      2.800.000                 3.080.000
5CHOKWANG Sơn phủ -Epifloor(green Tv, N7.0, N7.5, N8.0, N8.5, Blue #836, … Sơn phủ màu chuẩn 20Kg
(12A+ 8B) 
          110.000      2.200.000                 2.420.000
6CHOKWANG Sơn – CK- EGF- HS ( blue 836….) Sơn epoxy có hạt thủy
tinh gia cường màu chuẩn
 25Kg
(21.5A+ 3.5B) 
          110.000      2.750.000                 3.025.000
7CHOKWANG Sơn – Episol TL-3 (Yellow, Red) Sơn phủ
màu đặc biệt
 20Kg
(12A+ 8B) 
          132.000      2.640.000                 2.904.000
8CHOKWANG Sơn – Elatane#2060 mid – coat (green(std),….) Sơn chống thấm  20Kg
(12A+ 8B) 
          110.000      2.200.000                 2.420.000
9CHOKWANGSơn – Epideck 1000Sơn tự san phẳng 25Kg           110.000      2.750.000                 3.025.000
10CHOKWANGSơn – Heavy puttyPutty epoxy sàn 10Kg
(5A +5B) 
          155.000      1.550.000                 1.705.000

 

NoHãngProduct codeDescriptionPackingU.Price/L
(VNĐ)
U.Price
Khách sỉ
U.Price
Khách lẻ
Mã sản phẩmMô tảQuy cách
1SAMWHAEpocoat PrimerSơn lót nền16 L          100.000      1.600.000                 1.760.000
2SAMWHAEpocoat  210 SVH(Green/ Grey)Sơn phủ16L          131.250      2.100.000                 2.300.000
3SAMWHAEpocoat  210 SVH(Yellow/ Red)Sơn phủ16L          150.938      2.415.000                 2.750.000
3SAMWHAEpocoat 5100Sơn tự phẳng (Green/ Grey)16L          156.250      2.500.000                 2.500.000
4SAMWHAEpocoat 1100 ClearSơn tự phẳng trong suốt16 L       2.818.182      3.100.000                 3.400.000
5SAMWHASupercrete W20Sơn Pu_không nhám_ kháng khuẩn 3mm đến 5mm20kg            75.000      1.500.000                 1.650.000
6SAMWHASupercrete W210Sơn Pu_có nhám_ kháng khuẩn 3mm đến 5mm25 kg            82.000      2.050.000                 2.250.000
7SAMWHAAsphales DHóa chất tăng cứng bê tông gốc lithium18L          100.000      1.800.000                 2.000.000
8SAMWHAAsphales SHóa chất tăng cứng bê tông gốc sodium18L            72.222      1.300.000                 1.450.000
9SAMWHAAsphales TOPHóa chất tăng bóng18L          194.444      3.500.000                 3.850.000
10SAMWHAUrethane waterpoof master 100 primerLớp lót chống thấm14 Lít          121.429      1.700.000                 1.850.000
11SAMWHAUrethane waterpoof master 355 top coat
Green/ Grey
Lớp giữa dày 2mm hoặc 3mm16 Lít (20 kg)            77.500      1.550.000                 1.700.000
12SAMWHAUrethane waterpoof master 200 undercoat. Green/ GreyLớp bảo vệ_chống tia cực tím (UV)16 Lít          187.500      3.000.000                 3.300.000
13SAMWHAUnexposed Non-tar Urethane BlackLớp giữa 2mm hoặc 3mm_Màu đen16 L(32 kg)            70.313      2.250.000                 2.500.000
14SAMWHAUrethane 1000  thinnerDung môi17 L            64.706      1.100.000                 1.200.000

 

Đánh giá cho nội dung
Liên Hệ Tư Vấn, Báo Giá Và Làm Mẫu MIỄN PHÍ (24/7):
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHONG PHÚ (KINH NGHIỆM 10 NĂM)
Tp. Hồ Chí Minh: 288/21 Dương Đình Hội, P. Tăng Nhơn Phú B, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Tel: 028 66 85 2569
Bình Dương: 61/3 Huỳnh Tấn Phát, Kp. Đông A, P. Đông Hòa, Tp. Dĩ An, Bình Dương
Tel: 0274 6543 179
Miền Trung: 180 Ỷ Lan, P. Thị Nại, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Tel: 0256 360 56 68
HOTLINE: 0909-469-769